Có 2 kết quả:

浮点 fú diǎn ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ浮點 fú diǎn ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(computing) floating point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(computing) floating point

Bình luận 0