Có 2 kết quả:
浮点 fú diǎn ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ • 浮點 fú diǎn ㄈㄨˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(computing) floating point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(computing) floating point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0